Thuật ngữ trong bóng đá

101+ Thuật ngữ bóng đá: Tiếng Việt và Tiếng Anh

Avatar Thế Danh

Thế Danh

Ngày cập nhật:

Bóng đá là một trong những bộ môn thể thao nhận được sự chú ý của nhiều người hâm mộ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về thuật ngữ bóng đá.

Vì vậy, hãy cùng Cakhia TV khám phá chi tiết về những thuật ngữ phổ biến trong bóng đá ở bài viết này nhé!

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt

Trong tiếng Việt có hơn 40 thuật ngữ bóng đá thường được sử dụng.

Các thuật ngữ bóng đá tiếng Việt bắt đầu bằng ký tự B, C, D

Tham gia cá cược bóng đá đã lâu, liệu anh em có biết đến thuật ngữ bắt đầu bằng ký tự B, C, D là gì không?

Các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự B, C, D rất đa dạng, cụ thể:

Ký tự B

Đối với ký tự B, chúng ta có các thuật ngữ sau:

  • Bóng đá phủi: Được sử dụng để chỉ bóng đá không chuyên, bóng đá cơ sở bình thường.
  • Bàn thắng vàng: Kết thúc tỷ số hòa, bước vào hiệp phụ đội nào ghi được bàn thắng quyết định thắng cuộc sẽ là bàn thắng vàng.
  • Bàn thắng bạc: Là những bàn thắng được ghi ở hiệp phụ thứ 2, không phải bàn thắng quyết định.
  • Bán độ: Thuật ngữ chỉ những cầu thủ trên sân thi đấu không công bằng, phục vụ cho mục đích cá cược hay nhu cầu riêng của bản thân.
  • Bán kết: Một vòng đấu tranh giành giải ba, nhằm lựa chọn ra 2 đội thắng để đi tiếp vào vòng chung kết.

Ký tự C

Những thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng kí tự này có các cụm từ như:

  • Cầu thủ nhập tịch: Một cầu thủ tham gia vào đội tuyển bóng đá của một quốc gia mà anh ta không phải là công dân hoặc người sống tại quốc gia đó từ khi còn nhỏ.
  • Chấm đá phạt: Khi một lỗi xảy ra, trọng tài có thể quyết định cho đội bị phạm lỗi thực hiện một cú sút trực tiếp vào bóng từ một vị trí cố định trên sân, gọi là chấm đá phạt.
  • Chuyền bóng: Hành động chuyền bóng từ cầu thủ này sang một cầu thủ khác trong cùng đội, thường được thực hiện bằng cách sử dụng chân hay các phần khác trên cơ thể.
  • Chuyền bóng chéo: Loại chuyền bóng mà người chuyền và người nhận bóng không đứng trên cùng một đường thẳng, mà có một góc chéo giữa hai cầu thủ.
  • Chiến thuật: Kế hoạch cho cách sắp xếp cầu thủ và hoạt động trên sân để đạt được những mục tiêu trong trận đấu.
  • Cú sút: Hành động đá bóng một cách mạnh mẽ nhất để ghi bàn hoặc tạo cơ hội ghi bàn.
  • Cú đánh đầu: Là hành động đánh đầu vào quả bóng, thường được sử dụng trong các tình huống giao bóng hoặc tranh chấp trong không gian không có tiếp xúc với sân.
  • Cú ăn ba: Thuật ngữ này dùng để nói về 1 đội bóng giành được 3 danh hiệu trong cùng một mùa giải.

Ký tự D

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự D có các cụm từ như:

  • Đá penalty – Phạt đền: Cú đá này là một cú sút phạt được thực hiện từ một vị trí gần khung thành chỉ với sự tham gia của một cầu thủ đội tấn công (người sút penalty) và thủ môn đội phòng ngự.
  • Danh thủ: Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cầu thủ đã giải nghệ và có sự nổi tiếng đặc biệt.
  • Đánh nguội: Hành động tranh chấp bóng không liên quan, tức là tấn công cầu thủ đối phương một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Những thuật ngữ bóng đá tiếng Việt bắt đầu bằng G, H, K

Các ký tự G, H, K có khá nhiều từ vựng được sử dụng trong bóng đá, có thể kể đến là:

Ký tự G

Trong bóng đá, đối với ký tự G, chúng ta sử dụng các thuật ngữ sau đây:

  • Giải Premier League: Đây là giải bóng đá hàng đầu ở Anh, có vị trí cao nhất trong các giải bóng đá chuyên nghiệp của quốc gia này.
  • Găng tay vàng: Đây là một giải thưởng cá nhân được trao cho thủ môn xuất sắc nhất trong một giải đấu bóng đá. Thủ môn nhận giải này dựa trên những thành tích và đóng góp xuất sắc của họ trong việc ngăn chặn các cú sút vào khung thành và bảo vệ đội bóng. Giải thưởng này thường được trao hàng năm tại các giải đấu lớn như World Cup, EURO, hay các giải vô địch quốc gia.
  • Góc cao khung thành: Là vị trí vuông góc được tạo ra bởi sự giao nhau của xà ngang và cột dọc của khung thành.
  • Giải nghệ: Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cầu thủ đã kết thúc sự nghiệp thi đấu bóng đá chuyên nghiệp, với vai trò là cầu thủ.

Ký tự H

Đối với ký tự H trong bóng đá, chúng ta có một số thuật ngữ và khái niệm sau đây:

  • Hậu vệ: Là vị trí trong đội hình bóng đá, có nhiệm vụ bảo vệ khung thành và ngăn chặn đối thủ tấn công.
  • Hiệp: Là một phần trong trận đấu bóng đá, thường có hai hiệp, mỗi hiệp kéo dài một khoảng thời gian nhất định.
  • Hiệu số bàn thắng thua: Được tính bằng cách lấy tổng số bàn thắng trừ tổng số bàn thua, là một yếu tố quan trọng để xác định thứ hạng khi có hai hoặc nhiều đội có cùng số điểm.
  • Hàng thủ: Là phần trong đội hình bóng đá gồm các cầu thủ phòng ngự, có trách nhiệm ngăn chặn đối thủ tấn công và bảo vệ khung thành.

Ký tự K

Đối với ký tự K trong bóng đá, chúng ta có một số thuật ngữ và khái niệm sau đây:

  • Khung thành: Là khu vực hình chữ nhật được đặt ở mỗi đầu sân, là nơi mà các đội cố gắng ghi bàn vào và cũng là nơi mà thủ môn đứng để ngăn chặn bóng vào lưới.
  • Kỷ lục: Là thành tích tốt nhất hoặc kỷ lục cao nhất mà một cá nhân hoặc đội bóng đã đạt được trong lịch sử bóng đá, ví dụ như số bàn thắng nhiều nhất, số trận thắng liên tiếp nhiều nhất, hay thời gian không thủng lưới dài nhất.
  • Kỷ luật: Là quy tắc và quy định được áp dụng trong bóng đá để duy trì tính công bằng và trật tự trong trận đấu, và các cầu thủ hoặc huấn luyện viên có thể bị phạt nếu vi phạm các quy tắc này.
  • Kỳ chuyển nhượng: Đây là một giai đoạn trong năm mà các câu lạc bộ có thể mua và bán cầu thủ giữa nhau. Trong thời gian này, các câu lạc bộ có thể thực hiện việc chuyển nhượng cầu thủ từ câu lạc bộ khác hoặc bán cầu thủ của mình cho các đội bóng khác.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt bắt đầu bằng L, N, O, P

Dưới đây là một số thuật ngữ và khái niệm trong bóng đá bắt đầu bằng các ký tự này:

Ký tự L

Với ký tự L trong bảng chữ cái, chúng ta có các thuật ngữ trong bóng đá sau:

  • Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Đây là tổ chức quản lý cao nhất của bóng đá tại Việt Nam, có trách nhiệm điều hành và phát triển các hoạt động bóng đá trong nước.
  • Lốp bóng: Là một kỹ thuật trong bóng đá để đưa bóng đi lướt qua đầu đối thủ, thường được thực hiện bằng cách đặt chân phía sau bóng và lực đẩy nhẹ để nâng bóng lên và vượt qua đầu đối phương.

Ký tự N

Với ký tự N trong bảng chữ cái, chúng ta có các thuật ngữ trong bóng đá sau:

  • Ném biên: Đây là phương thức để đưa bóng trở lại vào trận đấu bằng cách ném bóng bằng tay từ đường biên sau khi bóng đã vượt ra khỏi biên dọc sân.
  • Nã đại bác: Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những cú sút mạnh mẽ và xa, thường được thực hiện với lực đẩy mạnh.

Ký tự O

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ O trong tiếng Việt có từ ốp ống đồng. Đây là một loại phụ kiện, thường được làm từ nhựa và lót bên trong bằng vải. Ốp ống đồng được sử dụng để đặt bên trong vớ nhằm bảo vệ xương cẳng chân.

Ký tự P

Trong bóng đá, đối với ký tự L, chúng ta sử dụng các thuật ngữ sau đây:

  • Phạt gián tiếp: Đây là một hình thức đá phạt trong bóng đá. Sau khi quả đá phạt gián tiếp được thực hiện, bóng phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi một bàn thắng (nếu có) được công nhận.
  • Phản lưới nhà: Đây là khi một cầu thủ đưa bóng vào lưới của đội nhà thay vì vào lưới đối phương. Hành động này có thể là cố ý hoặc vô ý.
  • Phi thể thao: Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động bạo lực, thiếu văn hóa hoặc không tuân thủ quy tắc trong quá trình thi đấu.
Những thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt bắt đầu bằng Q, T, V

Sau đây là một số từ vựng trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự Q, T, V:

Ký tự Q

Chữ Q trong bóng đá là chữ bắt đầu cho cụm từ quả bóng vàng. Đây được coi là giải thưởng cá nhân hàng đầu và được coi trọng nhất trong bóng đá, quả bóng vàng là giải thưởng dành cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất trong một năm.

Ký tự T

Đối với ký tự T, chúng ta có các thuật ngữ sau:

  • Tì đè: Là một kỹ thuật trong bóng đá, sử dụng thân người của đối phương như một điểm tựa để giữ và kiểm soát bóng.
  • Tứ kết: Là vòng đấu trong một giải đấu, mục đích của nó là chọn ra 4 đội bóng tiếp tục vào bán kết.
  • Tiền đạo: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ cầu thủ chơi ở vị trí cao nhất của đội bóng, có nhiệm vụ chính là ghi bàn thắng.
  • Trận đấu giao hữu: Là trận đấu giữa hai đội bóng, thường diễn ra với mục đích giao lưu, học hỏi, thiện nguyện và không quan trọng kết quả.

Ký tự V

Từ điển bóng đá bắt đầu bằng ký tự này bao gồm các từ sau:

  • Vòng 1/8: Đây là vòng đấu loại trực tiếp, có sự tham gia của 16 đội.
  • Vòng 1/16: Đây là vòng đấu loại, với 32 đội tham gia.
  • Việt vị: Là tình huống xảy ra khi một cầu thủ đội A nhận bóng trong tình huống anh ta đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội B (trừ thủ môn của đội B).
  • Vê bóng: Là một kỹ thuật trong bóng đá, dùng để điều khiển bóng ở khoảng cách gần bằng cách sử dụng gầm giày.
  • Vỡ thế trận: Đây là thuật ngữ để chỉ tình trạng đội bóng thi đấu mất liên kết, không có sự phối hợp tốt và gặp nhiều khó khăn trong việc giữ sạch lưới.

Từ vựng trong bóng đá là số

Trong bóng đá cũng có một số thuật ngữ là con số, cụ thể như:

  • 1 đánh 1: Đây là tình huống trong bóng đá khi một tiền đạo của đội tấn công đối đầu trực tiếp với một hậu vệ của đội phòng ngự. Trong tình huống này, tiền đạo cố gắng vượt qua và vượt qua hậu vệ để tiến tới vị trí ghi bàn hoặc tạo ra cơ hội tấn công cho đội của mình.
  • 1 đánh 0: Đây là tình huống trong bóng đá khi một tiền đạo của đội tấn công đối đầu trực tiếp với thủ môn của đội phòng ngự. Trong tình huống này, tiền đạo cố gắng vượt qua thủ môn và ghi bàn trực tiếp hoặc tạo ra cơ hội ghi bàn cho đội của mình mà không có sự can thiệp từ hậu vệ đối phương.

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh

Những thuật ngữ bằng tiếng Anh trong bóng đá

Dưới đây là các thuật ngữ bóng đá thông dụng và phổ biến nhất bằng tiếng Việt. Qua danh sách thuật ngữ dưới đây, hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ này.

Bắt đầu bằng ký tự A, B, C, D, E

Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng A, B, C, D, E

Dưới đây là các thuật ngữ bóng đá được dùng bắt đầu bằng các ký tự trên:

Bắt đầu bằng chữ A

Một số từ vựng được dùng trong bóng đá bắt đầu bằng chữ A gồm có:

  • Ace (n): Tiền đạo giỏi, xuất sắc
  • Advantage rule (n): Phép lợi thế
  • Air ball (n): Bóng bổng
  • Ankle breaker: Cầu thủ có khả năng xoay chuyển nhanh và lừa qua đối thủ bằng những động tác kỹ thuật tinh tế của chân, gây khó khăn cho đối phương.
  • Appearance (n): Số lần ra sân
  • Assist (n): Pha chuyền bóng thành bàn
  • Assistant Referee (n): Trợ lý trọng tài (hay còn gọi là Trọng tài biên)
  • Adding/Additional time (n): Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v): Tấn công
  • Attacking midfielder (n): Tiền vệ tấn công
  • Away (n): Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Away game (n): Trận đấu tổ chức tại sân của đối thủ.
  • Away team: Đội khách, tức đội thi đấu trên sân đối phương.

Bắt đầu bằng chữ B

Đối với các từ vựng bắt đầu bằng chữ B, ta có các từ sau:

  • Back header/Back heel (v): Sử dụng đầu hoặc gót chân để đá bóng ngược lại.
  • Banana kick (n): Cú sút cong vòng.
  • Booking (v): Khi bị trọng tài phạt thẻ.
  • Box (n): Khu vực trong hình chữ nhật có kích thước 16m50 trong sân bóng đá.
  • Beat (v): Vượt qua, đánh bại đối thủ.
  • Bench (n): Ghế dự bị, nơi các huấn luyện viên và cầu thủ dự bị ngồi trong suốt trận đấu.
  • Booked (v): Bị trọng tài trao thẻ vàng.

Bắt đầu bằng chữ C

Chữ C là chữ bắt đầu của những từ vựng sau đây:

  • Captain (n): Người đảm nhận vai trò đội trưởng.
  • Caped (v): Được triệu tập vào đội tuyển quốc gia và có cơ hội khoác áo đội tuyển.
  • Champions (n): Những đội vô địch.
  • Changing room (n): Phòng thay đồ, nơi cầu thủ thay quần áo và chuẩn bị trước và sau trận đấu.
  • Centre midfielder (n): Tiền vệ trung tâm, người chơi ở vị trí tiền vệ giữa sân.
  • Coach (n): Huấn luyện viên, người chỉ đạo và đào tạo đội bóng.
  • Commentator (n): Nhà bình luận, người phụ trách việc phân tích và truyền tải thông tin trận đấu trong quá trình truyền hình hoặc phát sóng trực tiếp.
  • Cross (n or v): Bóng chuyền vượt tuyến hoặc hành động chuyền bóng vượt tuyến.
  • Crossbar (n): Thanh ngang trên cầu môn.
  • Cap (n): Số lần một cầu thủ được triệu tập và ra sân cho đội tuyển quốc gia.
  • Carrying the ball (n): Lỗi của thủ môn khi bước nhiều hơn 4 bước khi ôm bóng.
  • Caution (v): Cảnh cáo, hành động cảnh báo của trọng tài đối với một cầu thủ.
  • Center circle (n): Vòng tròn giữa sân.
  • Center spot (n): Điểm trung tâm, điểm giao bóng giữa sân.
  • Center line (n): Đường giữa sân, đường kẻ chia sân làm hai.
  • Central Defender (Center Back) (n): Hậu vệ trung tâm.
  • Challenge (v): Tranh cướp bóng, hành động tranh chấp bóng với đối thủ.
  • Chest trap (v): Khống chế bóng bằng ngực.
  • Chip pass (v): Chuyền bóng bằng cách lốp bóng.
  • Chip shot (v): Sút bằng cách lốp bóng.
  • Clear (v): Phá bóng, hành động tẩy bỏ nguy hiểm khỏi vùng cấm.
  • Clean sheet (v): Giữ sạch lưới, không để thủng lưới.
  • Corner arc (n): Vòng cung góc, vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để đặt bóng và thực hiện quả phạt góc.
  • Concede (v): Thủng lưới, để đối thủ ghi bàn.
  • Corner flag (n): Cờ góc, cờ phạt góc đặt ở các góc sân.
  • Corner kick (v): Phạt góc, hành động thực hiện đá phạt góc.
  • Counterattack (v): Phản công, hành động tấn công nhanh sau khi giành được quả bóng từ đối phương.
  • Cover (n): Bọc lót, che chắn, hỗ trợ trong việc bảo vệ vùng phòng ngự.

Bắt đầu bằng chữ D

Chữ D trong bóng đá gồm các từ vựng như:

  • Defender (n): Người hậu vệ, người chơi ở vị trí phòng ngự.
  • Drift (v): Di chuyển rê bóng, di chuyển qua lại để tạo khoảng trống hoặc tránh đối phương.
  • Debut (v): Trận đấu ra mắt, trận đấu đầu tiên của một cầu thủ trong màu áo một câu lạc bộ hoặc đội tuyển quốc gia.
  • Defense (v): Hành động phòng ngự, sự bảo vệ vùng cầu môn và ngăn chặn đối thủ tấn công.
  • Defensive midfielder (n): Tiền vệ phòng ngự, người chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm có nhiệm vụ chủ yếu là phòng ngự và cắt đứt đường lối tấn công của đối thủ.
  • Deflection (v): Bóng bật ra, khi bóng chạm vào một cầu thủ hoặc vật cản và thay đổi hướng di chuyển.
  • Direct free kick (v): Phạt đền trực tiếp, hành động thực hiện đá phạt mà không cần chuyền bóng cho đồng đội.
  • Draw (n): Trận đấu hòa, khi hai đội có cùng số bàn thắng sau khi kết thúc trận đấu.
  • Drop ball (n): Trọng tài thả bóng, hành động trọng tài thả bóng từ trên cao xuống sân sau một tình huống tranh cãi không thể xác định lỗi của bên nào.
  • Drop points (v): Mất điểm, khi một đội không thể giành được số điểm tối đa trong một trận đấu hoặc chuỗi trận đấu.

Bắt đầu bằng từ E

Gồm một số thuật ngữ có trong bóng đá như:

  • End line (n): Đường biên cuối sân, đường biên ở các cạnh dọc của sân bóng đá.
  • Empty net (n): Khung thành trống khi không có thủ môn trong khung thành.
  • Equalizer (n): Bàn thắng cân bằng tỉ số.
  • Extra time (n): Thời gian bù giờ, thời gian được thêm vào cuối một trận đấu để đảm bảo có thể có kết quả cuối cùng khi tỉ số vẫn cân bằng sau thời gian thi đấu chính thức.

Bắt đầu bằng ký tự F, G, H, I, K

Thuật ngữ tiếng anh bằng ký tự F, G, H, I, K

Dưới đây là danh sách thuật ngữ bóng đá hay sử dụng:

Bắt đầu bằng ký tự F

Ký tự F trong bóng đá là từ bắt đầu của một số từ vựng như:

  • Field (n): Sân bóng
  • Field markings (n): Đường chỉ dẫn trên sân
  • Friendly match (n): Trận đấu giao hữu
  • FIFA (n): Liên đoàn bóng đá quốc tế, tổ chức quản lý và điều hành bóng đá trên toàn thế giới.
  • First half (n): Hiệp một, nửa đầu hiệp đấu đầu tiên trong một trận đấu bóng đá.
  • Fixture (n): Trận đấu được lên lịch
  • Fixture list (n): Lịch thi đấu
  • Formation (n): Đội hình.
  • Former (n): Cựu, người đã từng làm một việc gì đó trong quá khứ.
  • Forward (n): Tiền đạo, cầu thủ chơi ở vị trí tấn công gần khung thành đối phương.
  • Fourth official (n): Trọng tài bàn, trọng tài ngồi ở bên ngoài sân và hỗ trợ trọng tài chính và trợ lý trọng tài trong việc quản lý trận đấu.
  • Foul (n): Vi phạm luật, hành động không fairplay, không tuân thủ quy tắc trong trò chơi.
  • Fullback (n): Hậu vệ biên, cầu thủ chơi ở vị trí phòng ngự ở hai bên cánh sân.
  • Free kick (v): Đá phạt, hành động thực hiện đá bóng từ một vị trí cố định sau khi đối phương vi phạm luật.
  • Full-time (n): Kết thúc trận đấu, hết giờ chính thức của một trận đấu bóng đá.

Bắt đầu bằng ký tự G

Nếu bạn quan tâm đến những thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự này thì có thể tham khảo qua những từ vựng sau:

  • Golden goal (n): Bàn thắng vàng, bàn thắng được ghi trong hiệp phụ và dẫn đến kết thúc ngay lập tức của trận đấu.
  • Silver goal (n): Bàn thắng bạc, bàn thắng được ghi trong hiệp phụ và dẫn đến kết thúc một phần của trận đấu.
  • Goal (n): Bàn thắng, khi một cầu thủ đưa bóng vào khung thành đối phương.
  • Goal area (n): Vùng cấm địa, khu vực được đánh dấu xung quanh khung thành nơi thủ môn có quyền sử dụng tay và có những quy định riêng.
  • Goal kick (n): Quả phát bóng, hành động thực hiện bởi thủ môn khi đá bóng ra khỏi khu vực cấm địa sau khi đối thủ ghi bàn hoặc bóng chạm vào thủ môn.
  • Goalkeeper, goalie (n): Người thủ môn, cầu thủ chuyên đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ khung thành và ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
  • Goalpost (n): Cột khung thành.
  • Goal scorer (n): Cầu thủ ghi bàn.
  • Goal difference: Bàn thắng tạo sự cách biệt.
  • Ground (n): Sân bóng.
  • Gung-ho (adj): Chơi quyết liệt.
  • Grounder (n): Cú đánh trái banh trệt.

Bắt đầu bằng từ H

Từ H trong tiếng Anh là bắt đầu của một số thuật ngữ bóng đá như:

  • Hat trick (n): Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu.
  • Half-time (n): Khoảng thời gian ngắn giữa hiệp một và hiệp hai trong một trận đấu bóng đá.
  • Hand ball (n): Hành động sử dụng tay để tiếp xúc hoặc kiểm soát bóng trong trò chơi bóng đá.
  • Header (n): Cú đội đầu, hành động sử dụng đầu để đánh đồng hoặc kiểm soát bóng trong trò chơi bóng đá.
  • Head-to-Head (n): Xếp hạng theo trận đối đầu.
  • Home (n): Sân nhà.
  • Hooligan (n): Người hâm mộ xấu tính, người tham gia vào hành vi bạo lực hoặc không tuân thủ quy tắc trong một sự kiện thể thao, như bóng đá.

Bắt đầu bằng từ I

Trong thuật ngữ bóng đá tiếng Anh thì có một số từ bắt đầu bằng ký tự I như:

  • Indirect free kick (n): Quả phạt gián tiếp, hành động đá bóng từ một vị trí cố định trong trò chơi bóng đá, trong đó bóng không được chạm trực tiếp vào cầu môn trước khi một cầu thủ khác chạm vào nó.
  • Injury (n): Vết thương, tổn thương về cơ thể do tai nạn hoặc va chạm trong quá trình tham gia trận đấu.
  • Injured player (n): Cầu thủ bị thương, cầu thủ gặp vấn đề về sức khỏe hoặc chấn thương và không thể tiếp tục tham gia trận đấu.
  • Injury time (n): Thời gian bù giờ được thêm vào cuối hiệp đấu để thay thế thời gian bị gián đoạn bởi các sự cố như chấn thương, thay người hoặc phạt thẻ.
  • In-play (n): Bóng đang trong cuộc.

Bắt đầu bằng chữ K

Các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cũng khá đa dạng, cụ thể như:

  • Kick (n or v): Cú sút bóng, hành động đá bóng bằng chân.
  • Kick-off (n): Quả ra bóng đầu, hành động ra bóng ban đầu ở trung tâm sân để bắt đầu trận đấu hoặc hiệp đấu mới.
  • Keep goal (v): Giữ cầu môn, hành động của thủ môn trong việc bảo vệ khung thành và ngăn chặn đối thủ ghi bàn.

Bắt đầu bằng ký tự L, M, N, O, P

Thuật ngữ tiếng anh bắt đầu bằng L, M, N, O, P

Ngoài các từ vựng trên thì trong tiếng Anh cũng có một số thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự L, M, N, O, P, cụ thể như:

Bắt đầu bằng chữ L

Chữ L trong bảng chữ cái cũng chính là từ bắt đầu của một số thuật ngữ bóng đá, cụ thể là:

  • Laws of the Game (n): Luật bóng đá, tập hợp các quy định và quy tắc được áp dụng trong trò chơi bóng đá.
  • League (n): Liên đoàn, tổ chức hoặc Hiệp hội quản lý và tổ chức các giải đấu bóng đá.
  • Linesman (n): Trọng tài biên, thành viên trong ban trọng tài đảm nhiệm việc giám sát các biên và đưa ra quyết định về việc bóng có đi ra ngoài hay không, việt vị và các tình huống khác.
  • Long ball (n): Đường chuyền dài, hành động chuyền bóng xa trong một khoảng cách dài trên sân bóng.

Bắt đầu bằng chữ M

Dưới đây là một số từ vựng bóng đá bắt đầu bằng chữ M:

  • Match (n): Trận đấu, cuộc thi bóng đá giữa hai đội hoặc nhiều đội.
  • Marking (v): Kèm người, hành động của một cầu thủ trong việc gắn kết hoặc theo kèm một cầu thủ đối phương để ngăn chặn hoặc giới hạn sự di chuyển của họ.
  • Midfield (n): Khu vực giữa sân, vùng trung tâm của sân bóng đá nằm giữa khu vực phòng ngự và khu vực tấn công.
  • Midfield line (n): Đường giữa sân, đường kẻ ngang chia đôi khu vực giữa sân, tạo ra một ranh giới giữa khu vực tấn công và khu vực phòng ngự.
  • Midfield player (n): Trung vệ, cầu thủ chơi ở vị trí giữa sân, thường có trách nhiệm điều chỉnh trò chơi và chuyền bóng giữa các khu vực khác nhau của đội.

Bắt đầu bằng chữ N

Chữ N là từ bắt đầu của một số thuật ngữ bóng đá tiếng Anh sau:

  • Net (n): Lưới, cấu trúc bao quanh khung thành bóng đá hoặc hành động ghi bàn vào lưới của đội nhà.
  • Nil (n): Zero – 0, điểm số không trong trận đấu, thường được sử dụng để chỉ sự không ghi được bàn thắng từ cả hai đội.
  • National team (n): Đội tuyển quốc gia, đội bóng đại diện cho một quốc gia trong các giải đấu quốc tế.
  • Near corner/Near post (n): Góc/Cột dọc gần, vị trí gần nhất với bóng của khung thành, thường được sử dụng để chỉ vị trí trái bóng hơn so với khung thành.

Bắt đầu bằng chữ O

Nếu bạn quan tâm đến những thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ O thì hãy tham khảo qua những thuật ngữ sau:

  • Own half only (n): Khu vực riêng (chỉ cầu thủ không lên quá giữa sân), hành động của cầu thủ giới hạn di chuyển chỉ trong khu vực sân của đội mình.
  • Off the post (n): Chệch cột dọc, hành động khi bóng chạm vào cột dọc và đi ra ngoài mà không vào khung thành.
  • Official (n): Trọng tài, người được uỷ quyền và có trách nhiệm quản lý trận đấu và áp dụng luật.
  • Offside or off-side (n or adv): Việt vị, tình huống khi một cầu thủ ở vị trí việt vị, nghĩa là nằm trong vị trí vi phạm luật về quy định về việt vị.
  • Offside position (n): Tư thế việt vị, vị trí của một cầu thủ khi anh ta đứng trong vị trí vi phạm luật về việt vị.
  • Offside trap (n): Bẫy việt vị, chiến thuật của đội phòng ngự để đánh bại cầu thủ đối phương bằng cách tạo ra tình huống việt vị.
  • Off the ball (v): Di chuyển không bóng, hành động di chuyển của cầu thủ khi không có sự tiếp xúc hoặc kiểm soát bóng.
  • On-side (n): Không việt vị, tình huống khi một cầu thủ không ở vị trí việt vị, nghĩa là tuân thủ luật về việt vị.
  • One touch (v): 1 chạm, hành động chơi bóng bằng một lần chạm duy nhất.
  • Out-of-play (n): Bóng ra ngoài sân, tình huống khi bóng không còn trong phạm vi sân đấu và trọng tài phải tạm dừng trận đấu.
  • Outside-of-foot (n): Má ngoài, hành động sử dụng phần bên ngoài của chân để tiếp xúc hoặc kiểm soát bóng.
  • Overtime (n): Hiệp phụ, thời gian bổ sung sau thời gian chính thức trong một trận đấu để tìm ra người chiến thắng khi không có kết quả sau thời gian chính thức.
  • Own goal (n): Bàn đá làm phản lưới nhà, tình huống khi một cầu thủ đá vào lưới của đội mình và ghi bàn cho đối phương.
  • Opposing team (n): Đội bóng đối phương, đội mà đang thi đấu chống lại hoặc đối đầu với đội hiện tại.

Bắt đầu bằng chữ P

Dưới đây là các thuật ngữ bóng đá được bắt đầu bằng chữ P:

  • Pass (v): Chuyền bóng
  • Penalty area (n): Khu phạt đền
  • Penalty kick (n): Sút phạt đền
  • Penalty shoot out (n): Đá luân lưu
  • Pitch (n): Sân thi đấu
  • Prolific goal scorer (n): Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng

Bắt đầu bằng ký tự R, S, T, U, Z, W

Thuật ngữ tiếng anh bằng ký tựR, S, T, U, Z, W

Trong bóng đá có nhiều thuật ngữ bắt đầu bằng những ký tự trên. Dưới đây là một số từ vựng mà Cakhia TV tổng hợp.

Bắt đầu bằng chữ R

Chữ R trong từ vựng bóng đá không quá đa dạng. Dưới đây là một số thuật ngữ bắt đầu bằng ký tự này:

  • Red card (n): Thẻ đỏ, tấm thẻ mà trọng tài trao cho một cầu thủ nhằm đuổi ra khỏi sân do vi phạm nghiêm trọng luật chơi.
  • Referee (n): Trọng tài, người được bổ nhiệm để điều hành trận đấu bóng đá và áp dụng luật chơi.
  • Relegation (n): Xuống hạng, quá trình khi một đội bóng bị giảm hạng xuống giải đấu thấp hơn sau khi kết thúc một mùa giải và không đạt được đủ thành tích để duy trì ở giải đấu hiện tại.

Bắt đầu bằng chữ S

Chữ S là chữ bắt đầu của một số thuật ngữ bóng đá sau:

  • Score (v): Ghi bàn, hành động đưa bóng vào lưới đối phương để ghi điểm trong một trận đấu.
  • Shoot a goal (v): Sút cầu môn, hành động sút bóng với mục tiêu là ghi bàn vào cầu môn đối phương.
  • Score a hat trick (n): Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu, thành tích ghi được ba bàn thắng riêng biệt bởi một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.
  • Scorer (n): Cầu thủ ghi bàn, người đã ghi được bàn thắng trong một trận đấu.
  • Scoreboard (n): Bảng tỉ số, bảng hiển thị các thông tin về tỉ số và thời gian trong một trận đấu.
  • Second half (n): Hiệp hai, giai đoạn thứ hai trong một trận đấu bóng đá, thông thường có cùng thời lượng thời gian như hiệp một.
  • Send a player off (v): Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân, hành động của trọng tài khi quyết định đuổi một cầu thủ khỏi sân do vi phạm nghiêm trọng luật chơi hoặc có hành vi không thể chấp nhận.
  • Side (n): Một trong hai đội thi đấu, một trong hai bên trong một trận đấu bóng đá.
  • Sideline (n): Đường biên mỗi bên sân thi đấu, đường biên dọc theo mỗi cạnh sân bóng đá.
  • Spectator (n): Khán giả, người xem trận đấu hoặc sự kiện thể thao từ khán đài.
  • Stadium (n): Sân vận động, khu vực được xây dựng đặc biệt để tổ chức các trận đấu thể thao, bao gồm cả khán đài và sân chơi.

Bắt đầu bằng chữ T

Dưới đây là một số từ vựng trong bóng đá có chữ T đứng đầu:

  • Tackle (n): Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n): Đội bóng
  • Tie (n): Trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n): Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Ticket tout (n): Người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Touch line (n): Đường biên dọc
  • Throw-in (v): Quả ném biên
  • The away-goal rule (n): Luật bàn thắng sân nhà-sân khách

Bắt đầu bằng chữ U

Dưới đây là một số thuật ngữ mà CakhiaTV tổng hợp:

  • Underdog (n): Đội yếu, đội không được đánh giá cao hoặc có ít cơ hội thắng trong một trận đấu so với đối thủ.
  • Unsporting behavior (n): Hành vi không thể chấp nhận trong thể thao, hành vi vi phạm các nguyên tắc và quy tắc fair-play, có thể bao gồm lăng mạ, phạm lỗi nghiêm trọng hoặc các hành động không đúng mực đối với đối thủ hoặc trọng tài.

Bắt đầu bằng chữ Z

Trong tiếng Anh, chữ Z là chữ mở đầu của từ Zonal marking. Từ này có nghĩa là phòng ngự theo khu vực

Bắt đầu bằng chữ W

Một số thuật ngữ bóng đá có chữ W đứng đầu:

  • Whistle (n): Còi
  • Winger (n): Cầu thủ chạy cánh
  • World Cup (n): Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Vị trí cầu thủ

Các thuật ngữ bóng đá về vị trí cầu thủ

Trong Tiếng Anh, các thuật ngữ về vị trí cầu thủ bóng đá được hiểu như sau. Hãy cùng tìm hiểu thông qua các liệt kê dưới đây:

  • Attacking midfielder (AM) (n): Tiền vệ tấn công, cầu thủ tiền vệ chuyên nghiệp có vai trò tấn công, thường đóng vai trò kết nối giữa tiền đạo và tiền vệ trung tâm.
  • Centre midfielder (CM) (n): Tiền vệ trung tâm, cầu thủ tiền vệ chơi ở vị trí trung tâm, thường có nhiệm vụ kiểm soát trò chơi và phân phối bóng.
  • Defensive midfielder (DM) (n): Tiền vệ phòng ngự, cầu thủ tiền vệ có nhiệm vụ chủ yếu là bảo vệ hàng phòng ngự và ngăn chặn sự tấn công của đối thủ.
  • Left midfielder (LM) (n): Tiền vệ cánh trái, cầu thủ tiền vệ chơi ở cánh trái của sân và thường tham gia vào các hành động tấn công và phòng ngự ở khu vực này.
  • Right midfielder (RM) (n): Tiền vệ cánh phải, cầu thủ tiền vệ chơi ở cánh phải của sân và thường tham gia vào các hành động tấn công và phòng ngự ở khu vực này.
  • Deep-lying playmaker (n): Tiền vệ phát động tấn công, cầu thủ tiền vệ đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối bóng và phát động các tình huống tấn công từ vị trí sâu trong khu vực tiền đạo.
  • Left forward (n): Tiền đạo hộ công cánh trái, cầu thủ tiền đạo chơi ở cánh trái và thường có nhiệm vụ tấn công và ghi bàn.
  • Right forward (n): Tiền đạo hộ công cánh phải, cầu thủ tiền đạo chơi ở cánh phải và thường có nhiệm vụ tấn công và ghi bàn.
  • Center forward (n): Tiền đạo hộ công trung tâm, cầu thủ tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm của hàng tiền đạo và có nhiệm vụ chủ yếu là ghi bàn.
  • Left back (n): Hậu vệ cánh trái, cầu thủ hậu vệ chơi ở cánh trái của hàng phòng ngự và có nhiệm vụ chủ yếu là ngăn chặn sự tấn công từ phía cánh phải của đối thủ.
  • Right back (n): Hậu vệ cánh phải, cầu thủ hậu vệ chơi ở cánh phải của hàng phòng ngự và có nhiệm vụ chủ yếu là ngăn chặn sự tấn công từ phía cánh trái của đối thủ.
  • Fullback (n): Hậu vệ phủ sóng, cầu thủ hậu vệ có khả năng chơi ở bất kỳ vị trí nào trong hàng phòng ngự và thường tham gia vào cả các hành động tấn công và phòng ngự.
  • Defender (n): Hậu vệ, cầu thủ chơi ở hàng phòng ngự và có nhiệm vụ chủ yếu là ngăn chặn sự tấn công của đối thủ.
  • Midfielder (n): Tiền vệ, cầu thủ chơi ở hàng tiền vệ và tham gia vào các hoạt động kiểm soát trò chơi và phân phối bóng.
  • Sweeper (n): Hậu vệ quét, cầu thủ hậu vệ có vai trò chính là dọn sạch bóng và ngăn chặn sự tấn công của đối thủ từ vị trí sâu trong khu trường phòng ngự.
  • Left winger (n): Tiền vệ cánh trái, cầu thủ tiền vệ chơi ở cánh trái và thường tham gia vào các hành động tấn công và cung cấp đường chuyền từ cánh.
  • Right winger (n): Tiền vệ cánh phải, cầu thủ tiền vệ chơi ở cánh phải và thường tham gia vào các hành động tấn công và cung cấp đường chuyền từ cánh.
  • Centre back (n): Hậu vệ trung tâm, cầu thủ hậu vệ chơi ở vị trí trung tâm của hàng phòng ngự và có nhiệm vụ chủ yếu là ngăn chặn sự tấn công trực tiếp từ tiền đạo đối phương.
  • Striker (n): Tiền đạo, cầu thủ chơi ở hàng tiền đạo và có nhiệm vụ chủ yếu là ghi bàn và tạo ra cơ hội ghi bàn cho đội bóng.
  • Goalkeeper (n): Thủ môn, cầu thủ đảm nhận vai trò bảo vệ khung thành và ngăn chặn các cú sút của đối thủ để giữ sạch lưới.

Thành viên trong đội bóng

Thuật ngữ trong bóng đá về thành viên của đội bóng
Thuật ngữ trong bóng đá về thành viên của đội bóng

Các thuật ngữ liên quan đến thành viên trong đội bóng bằng Tiếng Anh bao gồm:

  • Playmaker (n): Cầu thủ sáng tạo, cầu thủ tiền vệ có khả năng tạo ra các tình huống tấn công và phân phối bóng thông minh để điều chỉnh trò chơi.
  • Wonderkid (n): Siêu tài năng, cầu thủ trẻ có khả năng xuất sắc và tiềm năng vượt trội trong môn thể thao.
  • Manager (n): Giám đốc bóng đá, người đứng đầu quản lý và chỉ đạo một đội bóng, bao gồm việc lựa chọn đội hình, xây dựng chiến thuật và quản lý các hoạt động liên quan đến đội.
  • Coach (n): Huấn luyện viên, người đảm nhiệm việc huấn luyện và đào tạo các cầu thủ trong một đội bóng, bao gồm việc chỉ dẫn kỹ thuật, chiến thuật và phát triển tài năng cá nhân.
  • Scout (n): Nhà sưu tầm tài năng, người được giao nhiệm vụ theo dõi và phát hiện các tài năng trẻ, đánh giá và lựa chọn cầu thủ cho một đội bóng.
  • Physiotherapist/Physio (n): Bác sĩ vật lý trị liệu, chuyên gia y tế chăm sóc và điều trị các vấn đề liên quan đến thể thao, đặc biệt là chăm sóc y tế và phục hồi thể lực cho các cầu thủ.

Hiểu thuật ngữ bóng đá có lợi ích gì khi xem trực tiếp bóng đá?

Khi bạn xem trực tiếp bóng đá và hiểu thuật ngữ, có một số lợi ích quan trọng như:

  1. Hiểu rõ hơn trận đấu: Hiểu rõ hơn về các tình huống trong trận đấu, như việc hiểu tại sao trọng tài đã quyết định như vậy hoặc tại sao một cầu thủ đã thực hiện một pha bóng cụ thể.
  2. Thấu hiểu chiến thuật: Thuật ngữ liên quan đến chiến thuật và phong cách chơi của các đội bóng, khi nắm vững giúp bạn hiểu rõ cách các đội xây dựng chiến thuật, cách họ tấn công và phòng thủ, và cách họ tương tác với nhau trên sân.
  3. Tăng trải nghiệm xem trận đấu: Hiểu thuật ngữ giúp bạn tận hưởng trận đấu một cách tốt hơn. Bạn sẽ có khả năng đánh giá và thấu hiểu các tình huống phức tạp hơn, điều này làm tăng thêm niềm vui khi xem bóng đá.
  4. Giao tiếp và chia sẻ với người khác: Nắm vững thuật ngữ giúp bạn trò chuyện và thảo luận về bóng đá một cách chuyên nghiệp với bạn bè, người hâm mộ khác hoặc trong các diễn đàn trực tuyến.
  5. Đối diện với sự phức tạp của trò chơi: Bóng đá là một môn thể thao phức tạp, và hiểu rõ thuật ngữ là một bước đầu tiên để thấu hiểu sâu hơn về trò chơi này.

Hiểu thuật ngữ bóng đá khi xem trực tiếp trận đấu giúp tạo ra một trải nghiệm xem bóng đá tốt hơn và thú vị hơn, giúp bạn thấu hiểu trò chơi và tương tác một cách thông minh với cộng đồng người hâm mộ bóng đá.

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ phổ biến trong bóng đá mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cho bạn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bóng đá hoặc muốn cập nhật tin tức mới nhất, đừng quên theo dõi CakhiaTV để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

Avatar Thế Danh

Thế Danh

Tôi tên là Trần Thế Danh, là CEO và tác giả trên website cakhiatv.de. Với đam mê sâu sắc về thể thao, đặc biệt là bóng đá, tôi mong muốn kết nối mọi người gần nhau hơn. Ngoài ra, tôi cũng yêu thích chụp ảnh và trải nghiệm du lịch khắp nơi trên thế giới. Rất vui khi được đồng hành cùng mọi người!
icon facebook
icon linkedin
icon pinterest

Bài viết liên quan

Phi thể thao là gì trong bóng đá

Phi thể thao là gì? 14 hành vi phi thể trong bóng đá?

Phi thể thao là gì? Đây có thể nói là hành vi rất xấu và khó được chấp nhận trong ...

Vòng 1/8 là gì

Vòng 1/8 là gì? 3 giải đấu lớn nào có vòng 1/8?

Để tìm hiểu vòng 1/8 là gì? Anh em cần biết, chúng còn có tên gọi khác là vòng 16 ...

Đá phạt gián tiếp

Đá phạt gián tiếp: Khái niệm và Khác biệt với đá phạt trực tiếp?

Đá phạt gián tiếp là gì? Đây là một câu hỏi tưởng như tất cả mọi anh em đam mê ...

Lốp bóng là gì

Lốp bóng là gì? Nên sử dụng kỹ thuật này khi nào?

Lốp bóng là gì? Một câu hỏi tưởng như mọi anh em đều dễ dàng giải thích nhưng thực chất ...

Găng tay vàng là gì

Găng tay vàng là gì? Giải thưởng có ý nghĩa gì với thủ môn?

Chắc hẳn anh em đam mê môn thể thao vua đã quá quen thuộc tới giải thưởng Chiếc Giày Vàng ...

Bàn thắng vàng bạc là gì

Bàn thắng vàng bạc là gì? Tại sao FIFA hủy bỏ chúng?

Bạn có biết bàn thắng vàng, bàn thắng bạc là gì? Đã là cổ động viên cuồng nhiệt của môn ...

Vòng 1/16 là gì trong bóng đá

Vòng 1/16: Khái niệm và cách chia đội thi đấu ở vòng này

Chào mừng quý vị đến với Cakhiatv! Chúng tôi đã trở lại và sẵn sàng giới thiệu chi tiết về ...

Việt vị là gì

Việt vị trong bóng đá: Trường hợp nào bị xử phạt? Cách phá bẫy như thế nào?

Trong bóng đá, chắc hẳn những người có đam mê hoặc những ai đã từng xem những trận bóng thì ...

Chuyển nhượng trong bóng đá là gì

Chuyển nhượng trong bóng đá: Hình thức và Tầm quan trọng là gì?

Khi những cầu thủ trong đội không đáp ứng được các yêu cầu đề ra thì câu lạc bộ sẽ ...

Giải nghệ bóng đá là gì

Giải nghệ bóng đá: Cầu thủ sẽ làm gì? Lý do và độ tuổi giải nghệ?

Giải nghệ là gì? Nhắc đến cụm từ giải nghệ, bạn sẽ nghĩ tới một tương lai tươi đẹp hay ...

Hiệu số bàn thắng thua là gì

Hiệu số bàn thắng thua: Cách tính và Tại sao lại quan trọng?

Trong bất cứ một trận đấu bóng đá nào, những yếu tố xác định đội bóng nào dừng lại hay ...

Khung thành bóng đá là gì

Khung thành bóng đá: Cấu tạo và Kích thước chuẩn là bao nhiêu?

Chắc hẳn khi theo dõi những trận tranh tài kịch liệt tại Cakhiatv, các bạn đã từng thấy những pha ...

Đá Penalty là gì

Đá Penalty là gì? Luật đá Penalty mới nhất hiện nay?

Đá Penalty – là hình phạt quen thuộc mà bất kỳ người hâm mộ bóng đá nào cũng đã nghe ...

Cầu thủ nhập tịch là gì

Cầu thủ nhập tịch là gì? 6 cầu thủ nhập tịch Việt Nam là ai?

Những tin tức bóng đá xoay quanh về cầu thủ nhập tịch luôn khiến anh em cảm thấy vô cùng ...

Cú ăn ba là gì trong bóng đá

Cú ăn ba là gì? Đội bóng nào có được danh hiệu này?

Các bạn có nghĩ giành chức vô địch là đích đến duy nhất của các câu lạc bộ? Có ai ...

Đánh nguội là gì trong bóng đá

Đánh nguội là gì? 3 hình thức phạt nguội trong bóng đá?

Trên sân cỏ không phải lúc nào cũng công bằng tuyệt đối, sẽ có những lúc cầu thủ vi phạm ...

Cầu thủ dự bị là gì

Cầu thủ dự bị: Khi nào được ra sân đấu? Thông tin bên lề bạn chưa biết?

Đã bao giờ bạn tự hỏi sẽ ra sao nếu trong một trận đấu bóng đá, các cầu thủ bị ...

Bóng đá phủi là gì?

Bóng đá phủi là gì? Khác biệt giữa phủi xưa và nay?

Bóng đá phủi là gì? Liệu rằng đây có phải là một bộ môn thể thao mới? Với sự phát ...

Cứa lòng trong bóng đá là gì

Cứa lòng trong bóng đá là gì? Khi nào thực hiện? Cách thực hiện ra sao?

Cứa lòng trong bóng đá là gì? Có lẽ các bạn đã được chứng kiến nhiều pha cứa lòng hiểm ...